|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
bây nhiêu
| [bây nhiêu] | | | that much; that many | | | Chỉ có bây nhiêu tiá»n thôi | | There is only that much money |
That much, that many chỉ có bây nhiêu tiá»n thôi there is only that much money
|
|
|
|